Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
cẩn mật


tt, trgt. (H. cẩn: cẩn thận; mật: kín đáo) Cẩn thận và nghiêm ngặt: Canh gác cẩn mật.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.